|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội nhà văn |
|
Số trang: |
290 trang |
Khổ giấy: |
N/A |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội nhà văn |
|
Số trang: |
416 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội nhà văn |
|
Số trang: |
416 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dazai Osamu |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội nhà văn |
|
Số trang: |
64 trang |
Khổ giấy: |
12 x 18,5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Yasunari Kawabata |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
142 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ryu Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
519 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thuận Hóa |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
15.5x22.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ruy Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
557 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Suzuki Koji |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
454 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Authur Golden |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
607 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Yasunari Kawabata |
|
Số trang: |
284 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kazuo Ishiguro |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
434 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Banana Yoshimoto |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
510 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Katayama Kyoichi |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
227 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Banna Yoshimoto |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
506 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Yako Ogawa |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
299 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kanehara Hitomi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
140 trang |
Khổ giấy: |
13x18x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Miyamoto Teru |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Yoko Ogawa |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
256 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Banana Yoshimoto |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
257 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Yamada Amy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
119 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Yamada Amy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
131 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Banana Yoshimoto |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Suzuki Koji |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
347 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ryu Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
270 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
290 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ryu Murakami |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murami |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
282 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ruy Murakami |
Nhà xuất bản: |
Cty Truyền Thông Nhã Nam |
|
Số trang: |
253 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.4cm. |
|
|
|