|
Tác giả: |
Nhóm Aquent Creative |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
344 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Quang Hiển |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
382 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Quang Huy |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
310 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Quang Huy |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
334 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Lê Thuận |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
410 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phùng Thị Nguyệt |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tường Thụy |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Quốc Gia TP.HCM |
|
Số trang: |
398 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Thuận |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
370 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tường Thụy |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Quốc Gia TP.HCM |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phùng Thị Nguyệt |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tường Thụy |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
336 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phùng Thị Nguyệt |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Ngọc Trâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
462 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phùng Thị Nguyệt |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
448 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tường Thụy |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Quốc Gia TP.HCM |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quang Huy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
463 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Duy Thanh Tâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
304 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Quang Huy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyên Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
610 trang |
Khổ giấy: |
14x20x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đậu Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
400 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trí Việt |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
384 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trần Huy Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
299 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
311 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
|
|
|