|
Tác giả: |
Thục Khách |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
479 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chiêm Qua |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Xảo Lạc Chi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tây Sương Thiếu Niên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
428 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tương Ngộ |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
571 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Diệp Tử |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
470 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Diệp Tử |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
432 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lục Xu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
585 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đường Thất Công Tử |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
511 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cúc Tử |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
508 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tình Không Lam Hề |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
471 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tinh Dã Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
603 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bắc Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
329 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bắc Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
344 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mạc Can |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
678 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x3.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Văn Khê |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
253 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Văn Khê |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
443 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
535 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
563 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Xuân |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
220 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Đình Ba |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
214 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Quang Đạt |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
139 trang |
Khổ giấy: |
13x21x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thế Quang |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
416 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
185 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thiên Mộc Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
319 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Duy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
44 trang |
Khổ giấy: |
20x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
330 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
422 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lưu Huy Chao |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
512 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.8cm. |
|
|
|