|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
243 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bảy Nam |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
235 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thi |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
205 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Quang Định |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
534 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vương Hồng Sển |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
309 trang |
Khổ giấy: |
14x20x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Công Hoan |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
16 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
32 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đàm Vân Phúc |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
232 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quyết Thắng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
378 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bích Thuận |
Nhà xuất bản: |
NXB Đồng Nai |
|
Số trang: |
166 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phùng Quán |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
282 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bảo Tàng Phụ Nữ Việt Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
317 trang |
Khổ giấy: |
14x21x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Tuyết Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
211 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ & Tủ Sách Tuổi Trẻ |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Luân Tín |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
347 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nghiêm Văn Tân |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
307 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trình Quang Phú |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
219 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Tùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tấn |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Bình Thi |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Hòai Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
243 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Từ Nữ Triệu Vương |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
208 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Anh Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
203 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hòang Nguyên Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
253 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
206 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Thụy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
344 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đinh Thu Hiền |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
119 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Thùy Trâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
327 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|