|
Tác giả: |
Trịnh Phú Hải |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
163 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Khoa Đăng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
328 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Bình Thi |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
365 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
265 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Văn Khê |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
396 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Thọ Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
325 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cao Ngọc Thắng |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
214 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quách Giao |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
558 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
324 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thủy Hướng Dương |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
152 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Thị Huệ |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyệt Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Huy Cận |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
479 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Trung Sáng |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
264 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Minh Tường |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
356 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Tùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
55 trang |
Khổ giấy: |
15x21x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Huy Thắng |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
51 trang |
Khổ giấy: |
15x21x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Từ Nữ Triệu Vương |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
300 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Phan Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
87 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Thị Trinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
405 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
576 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
344 trang |
Khổ giấy: |
23 x 29cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ban Mai |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
472 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
274 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bích Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
15x22x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Sơn Cường |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hòang Phủ Ngọc Tường |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
181 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sơn Tùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
193 trang |
Khổ giấy: |
16x25.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
193 trang |
Khổ giấy: |
16x25.5x1.3cm. |
|
|
|