|
Tác giả: |
Đỗ Hòang Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
257 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Hòang Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
311 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Hòang Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Hòang Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
283 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Hòang Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Huyền Chip |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
471 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đào Thị Thanh Tuyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
163 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Phương Văn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
252 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kiều Bích Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
198 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Phương Thảo |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
292 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mã Thiện Đồng |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
140 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Thống |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
115 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hiên Bonnin Trần |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
249 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tạ Ngọc Liễn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
499 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thạch Lam |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
149 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Bằng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Giảng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
225 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lư Nhất Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
288 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
543 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 23cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Đình Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
224 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngoc Chẩn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hoàng Phong |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
333 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
333 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
469 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kiều Liên Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
330 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quang Sáng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
236 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Hoàng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thuận Hóa |
|
Số trang: |
387 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
GS. TS. Dương Thiệu Tống |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Tá Thích |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
150 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Vinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
481 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|