|
Tác giả: |
Lý Quý Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
182 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Hà Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
197 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Đình Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
272 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vân Giang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Luân Tín |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
382 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Đức Anh Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
419 trang |
Khổ giấy: |
14 x 22cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Duy Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
213 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
321 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Văn Khê |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
292 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Lập |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
338 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Văn Khê |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
400 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Văn Khê |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
440 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Văn Khê |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
848 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vương Hồng Sển |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
676 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Huyền Chip |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
336 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Anh Thái |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
420 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Ký |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hàn Sĩ Huy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Huyền Chip |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Anh Thái |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
422 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Văn Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Thuận Hóa |
|
Số trang: |
445 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đại tướng Võ Nguyên Giáp |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Khoan |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
447 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
150 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
93 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
198 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoài Thu |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|