|
Tác giả: |
Jared Diamond |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
300 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
162 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Barbara De Angelis |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
391 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David Niven |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cecelia Ahern |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
364 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cốc Vĩ Vĩ |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
312 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dược Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Quyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
135 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
95 trang |
Khổ giấy: |
10.3x18cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nicholas Boothman |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Huy Thiệp |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
355 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
471 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thành Thi |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
306 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vương Hồng Sển |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
277 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Công Hoan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
234 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Minh Quốc |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
387 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
413 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Hồng Lâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
356 trang |
Khổ giấy: |
17x17x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Tự Lập |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
206 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Đăng Thao |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
406 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
TS Đỗ Thúy Nhung |
Nhà xuất bản: |
NXB Chính Trị Quốc Gia |
|
Số trang: |
299 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Minh Thái |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
327 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Khuê |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
472 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.0cm. |
|
|
|