|
Tác giả: |
Chúy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hàn Băng Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
301 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bình Phương |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
302 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Thủy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
426 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Lee Kyu Hee |
Nhà xuất bản: |
Dân trí |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Jeon jee Eun |
Nhà xuất bản: |
Dân trí |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Anh Thư & Thu Giang |
Nhà xuất bản: |
Thế giới |
|
Số trang: |
155 trang |
Khổ giấy: |
15 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
: Lưu Liễm Tử |
Nhà xuất bản: |
: NXB Thời Đại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số trang: |
312 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
L. Tonxtoi |
Nhà xuất bản: |
Văn hóa - Thông tin |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
DAN SENOR $ SAUL SINGER |
|
|
|
|
|
|
Số trang: |
184 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Heinrich Böll |
Nhà xuất bản: |
Văn học |
|
Số trang: |
240 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lucy Maud Montgomery |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
396 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác giả: |
May |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
212 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan An |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
260 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Diana Rowland |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
412 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
PGS, TS. Lê Quốc Lý (Chủ biên) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|