|
Tác giả: |
Hội Văn học - Nghệ thuật Khánh Hòa |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
TS. Trần Thị Mai An |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác giả: |
GS, TS. Ngô Đức Thịnh (Chủ biên) |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Ban Chấp hành Trung ương |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
PGS, TS. Hồ Tấn Sáng; TS. Nguyễn Thị Tâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Liz Lark & Mark Ansari |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bình Phương |
|
Số trang: |
304 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
616 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Cecelia Ahern |
Nhà xuất bản: |
Thời đại |
|
Số trang: |
386 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đại Phong Quát Quá |
Nhà xuất bản: |
Văn học |
|
Số trang: |
528 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đại Phong Quát Quá |
Nhà xuất bản: |
Văn học |
|
Số trang: |
500 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Higashino Keigo |
Nhà xuất bản: |
Thời đại |
|
Số trang: |
628 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Louis Balfour Stevenson |
Nhà xuất bản: |
Hồng Đức |
|
Số trang: |
172 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Françoise Sagan |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
144 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tạ Duy Anh |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
20 trang |
Khổ giấy: |
20x15cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
20 trang |
Khổ giấy: |
20x15cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
20 trang |
Khổ giấy: |
20x15cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
20 trang |
Khổ giấy: |
20x15cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
20 trang |
Khổ giấy: |
20x15cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
20 trang |
Khổ giấy: |
20x15cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
20 trang |
Khổ giấy: |
20x15cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
20 trang |
Khổ giấy: |
20x15cm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Dzếnh |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
288 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm |
|
|
|