|
Tác giả: |
Kỷ Giang Hồng |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP. HCM |
|
Số trang: |
386 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Việt Dũng |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân |
|
Số trang: |
180 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Huy Cầu |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân |
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thái Bá Lợi |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
418 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Anh Tấn |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
437 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Đình Danh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
778 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lưu Sơn Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
243 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
676 trang |
Khổ giấy: |
15.5x23x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Anh Tấn |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
409 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.8cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
195 trang |
Khổ giấy: |
13X19X1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
219 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Văn Phú |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
197 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Văn Phú |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
209 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Văn Phú |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
207 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Quý Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp Đồng Nai |
|
Số trang: |
118 trang |
Khổ giấy: |
12x19x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Văn Phú |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
32 trang |
Khổ giấy: |
14x17x0.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
32 trang |
Khổ giấy: |
14x17x0.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
32 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
32 trang |
Khổ giấy: |
14x17x0.2cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
32 trang |
Khổ giấy: |
14x17x0.2cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
32 trang |
Khổ giấy: |
14x17x0.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
22 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
23 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Biên Thùy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
23 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Biên Thùy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
23 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Biên Thùy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
23 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Biên Thùy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
24 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Biên Thùy |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
23 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
32 trang |
Khổ giấy: |
14x17x0.2cm. |
|
|
|