|
Tác giả: |
Ngô Tự Lập |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
847 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dili |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
439 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Kim Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
140 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trung Xuyền |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
334 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dili |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
575 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dili |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
210 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Hồn Nhiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
256 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.4cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
235 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tấn |
|
Số trang: |
245 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Triệu Anh Ba |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân |
|
Số trang: |
258 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dili |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
282 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lưu Sơn Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
847 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.4cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
293 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Vi |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
146 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Vi |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
157 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Vi |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
167 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Vi |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
156 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
đức anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
157 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
đức anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
157 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Max Lionhart |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Giản Tư Hải |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
93 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Hồn Nhiên |
Nhà xuất bản: |
Báo Sinh Viên Việt Nam |
|
Số trang: |
158 trang |
Khổ giấy: |
24x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Đức Quỳnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
275 trang |
Khổ giấy: |
14x22.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Hồn Nhiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
158 trang |
Khổ giấy: |
20 x 29cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Hoàng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
114 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Hoàng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Hoàng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
144 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Hoàng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
131 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|