|
Tác giả: |
Rudyard Kipling |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marina Lewycka |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
424 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
369 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robyn Donald |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
207 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Julia Gregson |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
715 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
A. J. Cronin |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
258 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sebastian Faulks |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
381 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Saclôt Brônti |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
607 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jonathan Swift |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
166 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Adele Parks |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
486 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Darren Shan |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Darren Shan |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
331 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Susan Cooper |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
227 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Helen Fielding |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
440 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Enid Blyton |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
227 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dorothy Koomson |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
517 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Ondaatje |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
412 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
509 trang |
Khổ giấy: |
15x22x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Justin Somper |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
451 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Aithur Conan Doyle |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
503 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Aithur Conan Doyle |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
543 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Enid Blyton |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
228 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Justin Somper |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
312 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chris Wooding |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
421 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lucy & Stephen Hawking |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
290 trang |
Khổ giấy: |
15x22x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Misha Glenny |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
443 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Louise Rennison |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
218 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Naeem Murr |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
580 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Helen Fielding |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
391 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rosie Rushton |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
264 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|