|
Tác giả: |
Phạm Phương Hoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Hữu Khang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
301 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tấn Trường |
|
Số trang: |
446 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tăng Văn Mùi |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
260 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Tấn Hùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
342 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Doãn Khanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
73 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Hữu Khang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
367 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Hữu Khang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
355 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Hữu Khang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
347 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Bích Phượng |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đinh Phan Chí Tâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
173 trang |
Khổ giấy: |
19x27x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đinh Văn Đồng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
298 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thành Tân |
Nhà xuất bản: |
NXB |
|
Số trang: |
676 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Hữu Khang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
355 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Trần Nhật Quỳnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
397 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Duy Việt |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
737 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Quang Thiện |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
641 trang |
Khổ giấy: |
16x22x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
307 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Đức Hải |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
316 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đậu Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
315 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đậu Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
372 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đậu Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
394 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
237 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Ngọc Châu |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
227 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Nam Thuận |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
548 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trịnh Quốc Tiến |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
506 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Trần Nhật Quỳnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.6cm. |
|
|
|