|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tin Và Truyền Thông |
|
Số trang: |
209 trang |
Khổ giấy: |
20.5x29.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đậu Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
408 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhóm Tin Học Thực Dụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
217 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhóm Tin Học Thực Dụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
446 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
334 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trí Việt |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trí Việt |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Kim Nhân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
437 trang |
Khổ giấy: |
16x241.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Hữu Khang |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
302 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Thanh Hải |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
166 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kiên Cường |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
352 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.7cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
256 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Thanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
16x23x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Minh Đức |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
482 trang |
Khổ giấy: |
19x27x2.2cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
452 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
220 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Quang Thiện |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
624 trang |
Khổ giấy: |
16x22x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trường Sinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
396 trang |
Khổ giấy: |
13x16x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trường Sinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
396 trang |
Khổ giấy: |
10x16x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lưu Bích Thủy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Công Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
18x25.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
435 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Thế Bảo |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
684 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
330 trang |
Khổ giấy: |
21x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Trường Sinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lưu Nguyễn Tấn Đạt |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
326 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.4cm. |
|
|
|