|
Tác giả: |
Đậu Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
444 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
219 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Hữu Khang |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
382 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Hữu Khang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đậu Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
482 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đậu Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
459 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Nam Thuận |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
402 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Hữu Khang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đậu Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
312 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đậu Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
336 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
158 trang |
Khổ giấy: |
21x29x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trịnh Thế Tiến |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
432 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
408 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Mai |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
363 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hùynh Phước Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
704 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
213 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
235 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Kim Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
363 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Lân |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
249 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Đình Cường |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
277 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thiên Bằng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
266 trang |
Khổ giấy: |
21x29x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Việt An |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
840 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tấn Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đậu Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
472 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Hữu Khang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
398 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bá Tường |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tin Và Truyền Thông |
|
Số trang: |
198 trang |
Khổ giấy: |
19x27cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Hoài Bắc |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tin Và Truyền Thông |
|
Số trang: |
167 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Thị Bích Thúy |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tin Và Truyền Thông |
|
Số trang: |
142 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhóm VL-Comp |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|