|
Tác giả: |
Phạm Thanh Đường |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
235 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Thanh Đường |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
309 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
432 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
328 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
334 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Nam Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
580 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tống Văn On |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
412 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Nam Thuận |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
372 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồng Phúc |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
365 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
447 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Kim Ngân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Nguyễn Hoài Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
378 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Khắc Thành |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
324 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Công Hùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tin Và Truyền Thông |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
19x27cm. |
|
|
|