|
|
Số trang: |
393 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Duy Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
246 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bá Đông |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
|
Số trang: |
143 trang |
Khổ giấy: |
13x24x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Duy Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
205 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Văn Doanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
354 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thế San |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.4cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
246 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Văn Doanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
499 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Quang Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
321 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Quang Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
312 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Mạch |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
557 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Phùng Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
481 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Quốc Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
264 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Thành Bắc |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
233 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Quang Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
497 trang |
Khổ giấy: |
19x27x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Duy Bảo |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
408 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Thanh Hải |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
275 trang |
Khổ giấy: |
20x29x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Thanh Hải |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
321 trang |
Khổ giấy: |
20x29x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
K. Popp |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
413 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Anh Dũng |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thế San |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
238 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Trí An |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
484 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Thắng |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
388 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thương Ngô |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Văn Hòa |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
274 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Hữu Thận |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
339 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lã Văn Út |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
222 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Quốc Gia |
|
Số trang: |
196 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thế San |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tường Kha |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
516 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.3cm. |
|
|
|