|
Tác giả: |
Trần Phương Hồ |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
143 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.6cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Thanh Đường |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Thanh Đường |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
176 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Thanh Đường |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
321 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Thanh Đường |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
370 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
140 trang |
Khổ giấy: |
19x27x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quốc Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
309 trang |
Khổ giấy: |
19x27x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lưu Văn Hy |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
324 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
257 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Văn Vui |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
652 trang |
Khổ giấy: |
19x27x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Hoài Ân |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
244 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Minh Hùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
281 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Đào |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
372 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Văn Địch |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
281 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Văn Niên |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
248 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Văn Niên |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
488 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thế Sang |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
582 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đắc Lộc |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
463 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thế Đạt |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
260 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trịnh Chất |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Đào |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
256 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Đào |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
185 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Văn Địch |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
521 trang |
Khổ giấy: |
19x27x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Văn Địch |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Văn Quyết |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Công Đức |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Văn Dịch |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đắc Lộc |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
370 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.6cm. |
|
|
|