|
|
Số trang: |
120 trang |
Khổ giấy: |
20,5 x 29,5 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
544 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
232 trang |
Khổ giấy: |
14,5 x 20,5 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
196 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
174 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
352 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
176 trang |
Khổ giấy: |
20,5x29,5 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
104 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
340 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
352 trang |
Khổ giấy: |
14,5 x 20,5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Phước Dân |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Quốc Gia TP.HCM |
|
Số trang: |
538 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đinh Xuân Thắng |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Quốc Gia TP.HCM |
|
Số trang: |
372 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
307 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
1024 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
1104 trang |
Khổ giấy: |
19 x 27 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
280 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
68 trang |
Khổ giấy: |
21 × 29,7 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
68 trang |
Khổ giấy: |
21 × 29,5 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
952 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Thị Hồng Trân |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
42 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thọ Nhân |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
327 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đào Lệ Hằng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
161 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Mạnh Trí |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
345 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
571 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Hồng Hải |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
407 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
512 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Huy Bá |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
988 trang |
Khổ giấy: |
16x24x4.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phùng Văn Duân |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
464 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Cẩn |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
361 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.8cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|