|
Tác giả: |
Đăng Hưng |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
168 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Lân Dũng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
136 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anh Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
195 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
232 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hải Đăng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
248 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
262 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hải Đăng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hải Đăng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
221 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hải Đăng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trịnh Huy Triều |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kim Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
197 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kim Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
285 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
207 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Mỹ Thuật |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
19x26.5x1.6cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
619 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Iwi |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
182 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hòang Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
194 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jared Diamond |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
671 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x3.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Von NeuMann |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
146 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David M. Rohl |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
518 trang |
Khổ giấy: |
14x22x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
254 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Simon Singh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
490 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Lê Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tứ |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bryan Sykes |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
324 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngọc Tĩnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1cm. |
|
|
|