|
Tác giả: |
A.M. Berliant |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
874 trang |
Khổ giấy: |
19x27x4.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
100 trang |
Khổ giấy: |
21x31x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Văn Giáp |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
264 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Hữu Hải |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
55 trang |
Khổ giấy: |
19x27x0.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Bá Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
248 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Kim Giao |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
19x27x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
64 trang |
Khổ giấy: |
21x31x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
216 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
655 trang |
Khổ giấy: |
19x27x6.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
390 trang |
Khổ giấy: |
19x27x7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
344 trang |
Khổ giấy: |
19x27x3.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Huy Chính |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
158 trang |
Khổ giấy: |
19x27x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Viết Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
242 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
224 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Minh Hùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
257 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Doãn Hoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
640 trang |
Khổ giấy: |
19x27x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Đình Bửu |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
88 trang |
Khổ giấy: |
19x27x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đào Duy Lâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
202 trang |
Khổ giấy: |
19x27x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Trục |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
335 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Văn Đệ |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
44 trang |
Khổ giấy: |
15x21x0.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ken. Atkinson |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
611 trang |
Khổ giấy: |
15x21x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Viết Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Xây Dựng |
|
Số trang: |
349 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Hải Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật |
|
Số trang: |
558 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|