|
Tác giả: |
Mai Ngọc Chừ |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
139 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mai Ngọc Chừ |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
551 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
206 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Tòan Thắng |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
358 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Trường |
Nhà xuất bản: |
NXB TP.HCM |
|
Số trang: |
538 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Tâm Tình |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
143 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Danh Môn |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
219 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Xuân Tùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Anh Dũng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
198 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Nguyễn Du Sa |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
374 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Nguyễn Du Sa |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
431 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Minh Cẩn |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
349 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
217 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1 cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thu Thảo |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
173 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Hiển |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
222 trang |
Khổ giấy: |
12x17x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Koctomapoba |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
290 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thu Thảo |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
A3opehko |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đinh Thị Ngọc Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
163 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Thị Nga |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
171 trang |
Khổ giấy: |
11x18x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Thị Thư |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
11x18x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chi Mai |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
218 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hưu Dy |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
261 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chi Mai |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lưu Vấn Lăng |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Xã Hội |
|
Số trang: |
51 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Minh Thường |
|
Số trang: |
590 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
181 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Cẩm Duy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
248 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|