|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
796 trang |
Khổ giấy: |
13x19x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Kim Thản |
Nhà xuất bản: |
NXB TP.HCM |
|
Số trang: |
1793 trang |
Khổ giấy: |
16x24x5.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phương Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
677 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Khả Kế - Nguyễn Lân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
1161 trang |
Khổ giấy: |
16x24x5.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
1965 trang |
Khổ giấy: |
16x24x8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Khả Kế |
Nhà xuất bản: |
NXB TP.HCM |
|
Số trang: |
1796 trang |
Khổ giấy: |
16x24x8.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB TP.HCM |
|
Số trang: |
1939 trang |
Khổ giấy: |
16x24x6.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
711 trang |
Khổ giấy: |
8x13x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Phương Thanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
941 trang |
Khổ giấy: |
10x16x3.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
750 trang |
Khổ giấy: |
8x13x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
882 trang |
Khổ giấy: |
10x16x3.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
1410 trang |
Khổ giấy: |
10x18x6.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
1137 trang |
Khổ giấy: |
10x18x3.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
1126 trang |
Khổ giấy: |
10 x 18cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Khả Kế |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Xã Hội |
|
Số trang: |
1589 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
797 trang |
Khổ giấy: |
10 x 16cm. |
|
|
|