|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
795 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Việt Thanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
1302 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quang Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
827 trang |
Khổ giấy: |
14x20x5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vương Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
1692 trang |
Khổ giấy: |
12x18x7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
P.G. O'Neill |
Nhà xuất bản: |
NXB TP.HCM |
|
Số trang: |
359 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Việt Thanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
2208 trang |
Khổ giấy: |
10x17.5x7.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vương Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
897 trang |
Khổ giấy: |
10x18x3.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đinh Kim Quốc Bảo |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
951 trang |
Khổ giấy: |
13x19x5.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Viễn |
Nhà xuất bản: |
NXB Giao Thông Vận Tải |
|
Số trang: |
892 trang |
Khổ giấy: |
10x18x3.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thị Minh Tâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
301 trang |
Khổ giấy: |
11x18x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Việt Thanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
803 trang |
Khổ giấy: |
10x16x3.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Việt Thanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
1003 trang |
Khổ giấy: |
10x17x4.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
438 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vương Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
1692 trang |
Khổ giấy: |
12 x 18cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Takano Tsugunaga |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
1179 trang |
Khổ giấy: |
15 x 21cm. |
|
|
|