|
Tác giả: |
Vũ Văn Kính |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ TP.HCM |
|
Số trang: |
1598 trang |
Khổ giấy: |
16x24x7cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
1315 trang |
Khổ giấy: |
19x27x5.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Tuế |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
2250 trang |
Khổ giấy: |
16x24x5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Tuế |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
2260 trang |
Khổ giấy: |
16x24x10.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
A. P. Sintôva |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
352 trang |
Khổ giấy: |
11x18x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Xuân Tùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
589 trang |
Khổ giấy: |
10x16x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thu Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động Xã Hội |
|
Số trang: |
1292 trang |
Khổ giấy: |
10x15.5x5.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
324 trang |
Khổ giấy: |
12x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Huy Khoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
727 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Minh Khang |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
959 trang |
Khổ giấy: |
14x20x5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
1008 trang |
Khổ giấy: |
16x24x6cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
916 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Quang Hiển |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
1037 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x4.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
540 trang |
Khổ giấy: |
10x17.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
1215 trang |
Khổ giấy: |
10x18x5.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
853 trang |
Khổ giấy: |
10x18x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ryu Ji Eun |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
1050 trang |
Khổ giấy: |
10x15x4.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngân Giang |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
1149 trang |
Khổ giấy: |
10x15x3.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Yến |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Hóa |
|
Số trang: |
340 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1.6cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
387 trang |
Khổ giấy: |
10x16x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
1490 trang |
Khổ giấy: |
10x18x5.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kim Young Kyu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
352 trang |
Khổ giấy: |
10.5x14.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
702 trang |
Khổ giấy: |
10x16x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Yến |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Hóa |
|
Số trang: |
342 trang |
Khổ giấy: |
10x15x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đặng Quang Hiển |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
813 trang |
Khổ giấy: |
10x18x3.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
780 trang |
Khổ giấy: |
10.5x17.5x3.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
1018 trang |
Khổ giấy: |
10x18x3.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Huy Khoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
893 trang |
Khổ giấy: |
10x15x3.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Tố Tâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
519 trang |
Khổ giấy: |
10x15x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
599 trang |
Khổ giấy: |
10x15x2.5cm. |
|
|
|