|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
Periplus Editions |
|
Số trang: |
64 trang |
Khổ giấy: |
20x13.5x0.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Joanna Farrow |
Nhà xuất bản: |
Hamlyn |
|
Số trang: |
144 trang |
Khổ giấy: |
23x24x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hayatinufus A. L. Tobing |
Nhà xuất bản: |
Periplus |
|
Số trang: |
64 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dede Wilson |
Nhà xuất bản: |
Wiley Publishing |
|
Số trang: |
168 trang |
Khổ giấy: |
23.5x21x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dr. Ulrich Strunz |
Nhà xuất bản: |
Gaia Books Ltd |
|
Số trang: |
62 trang |
Khổ giấy: |
20x16.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
Periplus Editions |
|
Số trang: |
112 trang |
Khổ giấy: |
27.5x21x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Wendy Hutton |
Nhà xuất bản: |
Periplus Editions |
|
Số trang: |
64 trang |
Khổ giấy: |
20x13.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richard Bird |
Nhà xuất bản: |
Lorenz Books |
|
Số trang: |
256 trang |
Khổ giấy: |
24x30x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robb Satterwhite |
Nhà xuất bản: |
Marshall Cavendish Editions |
|
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
10x18x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stephanie Mehanna |
Nhà xuất bản: |
Hamlyn |
|
Số trang: |
96 trang |
Khổ giấy: |
22.5x22.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lyndel Costain |
Nhà xuất bản: |
Hamlyn (UK) |
|
Số trang: |
112 trang |
Khổ giấy: |
18x23x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tanya Carr |
Nhà xuất bản: |
Hamlyn |
|
Số trang: |
128 trang |
Khổ giấy: |
19x25x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Editors of Favorite Brand Name Recipes |
Nhà xuất bản: |
Publications International |
|
Số trang: |
144 trang |
Khổ giấy: |
16x23x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jasper White |
Nhà xuất bản: |
Scribner; 1st edition |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Clare Ferguson |
Nhà xuất bản: |
Aurum Press |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Rick Tramonto |
Nhà xuất bản: |
Clarkson Potter |
|
Số trang: |
288 trang |
Khổ giấy: |
25.6 x 20.8 x 2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marnie Henricksson |
Nhà xuất bản: |
William Morrow Cookbooks |
|
Số trang: |
336 trang |
Khổ giấy: |
22 x 14.2 x 2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hawkins |
Nhà xuất bản: |
New Holland Publishers Ltd |
|
Số trang: |
176 trang |
Khổ giấy: |
22.6 x 17.8 x 1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Pat Chapman |
Nhà xuất bản: |
New Holland |
|
Số trang: |
256 trang |
Khổ giấy: |
26.7 x 20.1 x 2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Patsy Westcott |
Nhà xuất bản: |
Hamlyn |
|
Số trang: |
128 trang |
Khổ giấy: |
25.1 x 19.3 x 0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richard Tapper |
Nhà xuất bản: |
Tuttle Publishing |
|
Số trang: |
96 trang |
Khổ giấy: |
21.8 x 17.9 x 1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ilsa Marie Fahrnow |
Nhà xuất bản: |
Gaia Books |
|
|
|
|
|
|
Số trang: |
144 trang |
Khổ giấy: |
26.9x22.4x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Janis Jibrin M.S. R.D. |
Nhà xuất bản: |
Hearst |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
23.6 x 18.5 x 2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Elaine Cohen |
Nhà xuất bản: |
Sterling |
|
Số trang: |
96 trang |
Khổ giấy: |
21.2 x 22.6 x 1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
Hearst |
|
Số trang: |
128 trang |
Khổ giấy: |
23.9 x 17.8 x 3.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kathleen Hackett |
Nhà xuất bản: |
Hearst |
|
Số trang: |
216 trang |
Khổ giấy: |
23.9 x 19.8 x 1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Chiarello |
Nhà xuất bản: |
Silverback Books |
|
Số trang: |
72 trang |
Khổ giấy: |
19.6 x 16 x 0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
Publications International |
|
Số trang: |
160 trang |
Khổ giấy: |
25.2 x 22.6 x 2.54cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Carol Selva Rajah |
Nhà xuất bản: |
Periplus Editions |
|
Số trang: |
256 trang |
Khổ giấy: |
30 x 23.9 x 3cm. |
|
|
|