|
Tác giả: |
Aziz Nesin |
Nhà xuất bản: |
Văn học |
|
Số trang: |
205 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Haruki Murakami |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
270 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nikos Kazantzakis |
Nhà xuất bản: |
Văn học |
|
Số trang: |
475 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Oriana Fallaci |
Nhà xuất bản: |
Văn học |
|
Số trang: |
152 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Goh Poh Seng |
Nhà xuất bản: |
Lao động |
|
Số trang: |
206 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hachikai Mimi |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội |
|
Số trang: |
150 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Patrick Modiano |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội |
|
Số trang: |
167 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Le Clézio |
Nhà xuất bản: |
Vă |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Muriel Barbery |
Nhà xuất bản: |
Văn học |
|
Số trang: |
410 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rajaa Alsanea |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
337 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Margaret Atwood |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
474 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Szabó Magda |
Nhà xuất bản: |
Văn học |
|
Số trang: |
280 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kristan Higgins |
Nhà xuất bản: |
Văn hóa |
|
Số trang: |
468 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hong Young-nyeo |
Nhà xuất bản: |
Văn học |
|
Số trang: |
260 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Patrick Modiano |
Nhà xuất bản: |
Văn học |
|
Số trang: |
254 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Orhan Pamuk |
Nhà xuất bản: |
Văn học |
|
Số trang: |
481 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Catherine Ryan Hyde |
Nhà xuất bản: |
Lao động |
|
Số trang: |
396 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Shin Kyung-sook |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
368 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Hoyer Updike |
Nhà xuất bản: |
Văn học |
|
Số trang: |
380 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Douglas Kennedy |
Nhà xuất bản: |
Thời đại |
|
Số trang: |
504 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Annie Proulx |
Nhà xuất bản: |
Văn học |
|
Số trang: |
340 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
David Foenkinos |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
184 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Frédéric Beigbeder |
Nhà xuất bản: |
Văn Học |
|
Số trang: |
308 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chetan Bhagat |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
316 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thierry Cohen |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
475 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cửu Bả Đao |
Nhà xuất bản: |
Thời Đại |
|
Số trang: |
260 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chetan Bhagat |
Nhà xuất bản: |
Văn Học |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Patrick Modiano |
Nhà xuất bản: |
Thế Giới |
|
Số trang: |
153 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bernard Werber |
Nhà xuất bản: |
Văn Học |
|
Số trang: |
648 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x24 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Thất |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn hóa Thông tin |
|
|
|
|