|
Tác giả: |
Cathy Hopkins |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội |
|
Số trang: |
301 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thommayanti |
Nhà xuất bản: |
Thanh Niên |
|
Số trang: |
572 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Emily Giffin |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
434 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
|
Số trang: |
184 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kristan Higgins |
Nhà xuất bản: |
Thanh Niên |
|
Số trang: |
508 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sophie Kinsella |
Nhà xuất bản: |
Hội Nhà văn |
|
Số trang: |
413 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thiền Đạm Ngữ |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
489 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lập Thệ Thành Yêu |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
460 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Julia Quinn |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
504 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Hiểu Khê |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
780 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Độc Nắng |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
300 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sói Xám Mọc Cánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
420 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Keira Cass |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Huyền Mặc |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
460 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Catherine Anderson |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
540 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sarah MacLean |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
502 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Âu Dương Mặc Tâm |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Tân Di Ổ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
524 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Hiểu Khê |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
600 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Priest |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hoá Thông Tin |
|
Số trang: |
460 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thiền Đạm Ngữ |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
486 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lynn Kurland |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
500 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Huyền Lê |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
360 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thu Thủy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
488 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Maya Banks |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
531 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thu Dương |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
224 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mèo Xù |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
272 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sói Xám Mọc Cánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
420 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 2.50 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tinh Dã Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
572 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24 cm |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cát Thảo |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
12x20 cm |
|
|
|