|
Tác giả: |
Trần Thị Trường |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cấn Vân Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
224 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Vy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
104 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Anh Thái |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
207 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng My |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
258 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quang Vinh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
178 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
222 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
261 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Tường Bách |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
129 trang |
Khổ giấy: |
129cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Việt Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
130 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Châu Diên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
118 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
290 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Đức Sao Biển |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
174 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đoàn Thế Nhơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
198 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Tài |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Quốc Toàn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
305 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Băng Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
14 x 22.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Diệu Thanh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
170 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hoàng Vũ |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
205 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Khiêm Nhu |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
102 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
427 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Thạch |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
188 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sương Mai |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
11 x 18cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Thạch |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anh Khang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Hồng Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bò Cạp |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
109 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Việt Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
448 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hamlet Trương |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
189 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|