|
Tác giả: |
Trần Hoàng Trúc |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
374 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
370 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Anh Thái |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Thủy |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
402 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Lập Nhật |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
248 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Văn Mỹ Lan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
406 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Văn Dân |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
420 trang |
Khổ giấy: |
13x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyên Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Bàng |
|
Số trang: |
244 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thu Trang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
328 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tracy Lê |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
344 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bảo Ninh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thích Nhất Hạnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Khoa Đăng |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Công Nghiệp TP. HCM |
|
Số trang: |
197 trang |
Khổ giấy: |
11.5x17.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Meggie Phạm |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
276 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Việt Tú Kỳ Phong |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
184 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồng Sakura |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
457 trang |
Khổ giấy: |
13x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Đức Sao Biển |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
467 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
391 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kiều Bích Hậu |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
427 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tạ Thu Thủy |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
380 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Hồng Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
134 trang |
Khổ giấy: |
17x17x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thủy Trương |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
250 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nạp Lan Hoa Tranh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Hồn Nhiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
363 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Như Thi Vấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
528 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đông Thức |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
306 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
807 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
802 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|