|
Tác giả: |
Michael Masterson |
|
Số trang: |
391 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Losier |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
151 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hibino Shozo |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
155 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trí Việt |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ph.D |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
259 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jim Collins |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
441 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jon Gordon |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Craig Hovey |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Fons Trompenaars |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
444 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jim Mc Carthy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
352 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.6cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
258 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert Bolton |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
374 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Napoleon Hill |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
399 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jacqueline L. Doyle |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
70 trang |
Khổ giấy: |
15x23x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
T. Harv Eker |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
149 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ken Blanchard |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bobbi Deporter |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
275 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ark Tungate |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
431 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marc Muchnick |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
110 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Park Yong Seok |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
173 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Matt Haig |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
529 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Joe Vitale |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
362 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lã Thúc Xuân |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
629 trang |
Khổ giấy: |
14x20x3.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bobbi Deporter |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
390 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tạ Ngọc Ái |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
580 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bảo Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
271 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Andrew S. Grove |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
327 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Spencer Johnson |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngọc Bích |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
459 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.9cm. |
|
|
|