|
|
Số trang: |
314 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24x1.6cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
218 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Daniel Gross |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
262 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
George S. Clason |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
190 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Khang |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
396 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mai Tuyết |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
158 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
115 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Dũng |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
363 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Quý Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
143 trang |
Khổ giấy: |
16x24x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Steven J. Spear |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
211 trang |
Khổ giấy: |
15x23x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tahl Raz |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
387 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đào Công Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
189 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Philip Delves Broughton |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
|
Số trang: |
411 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Roger Konopasek |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Duy Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Từ Điển Bách Khoa |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jim Collins |
Nhà xuất bản: |
Tổ Hợp Giáo Dục Pace |
|
Số trang: |
547 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ken Blanchard |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
157 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đoàn Như Trác |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phùng Văn Hòa |
Nhà xuất bản: |
NXB Quân Đội Nhân Dân |
|
Số trang: |
405 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
355 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
T. Jason Smith |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
261 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Napoleon Hill |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
224 trang |
Khổ giấy: |
17x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
C. Thomas Anderson |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
310 trang |
Khổ giấy: |
12x19x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Peter Lynch |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
509 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Meredith McIver |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
272 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Larry Bossidy |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
365 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
201 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Deepak Chopra |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
117 trang |
Khổ giấy: |
13x18x0.6cm. |
|
|
|