|
Tác giả: |
jean wilson murray |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
311 trang |
Khổ giấy: |
16x23x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Peter Senge |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Hòang Văn Tuân |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
380 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
jean wilson murray |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
312 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jennifer. B. Kahnweiler |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
268 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trịnh Thùy Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thống Kê |
|
Số trang: |
284 trang |
Khổ giấy: |
19x26.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hubert K. Rampersad |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
320 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Renee Mauborgne |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
332 trang |
Khổ giấy: |
11x18cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Tuấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
280 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Henry Mintzberg |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
612 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert J. Samuelson |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
442 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bo Burlingham |
Nhà xuất bản: |
NXB Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
|
Số trang: |
443 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Văn Phức |
Nhà xuất bản: |
NXB Bách Khoa - Hà Nội |
|
Số trang: |
491 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Văn Phức |
Nhà xuất bản: |
NXB Bách Khoa - Hà Nội |
|
Số trang: |
587 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Barry Posner |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
208 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thanh Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
150 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thành Quân Ức |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
439 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Bích |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
248 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jim Randel |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
233 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Surowiecki |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
386 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phỉ Hạc |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Laura Ries |
Nhà xuất bản: |
Alphabooks |
|
Số trang: |
396 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Renee Mauborgne |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
467 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Olivier Bouba-Olga |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
210 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Napoleon Hill |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thomas J. Peters |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
506 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Robert I.Sutton |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
314 trang |
Khổ giấy: |
13X21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Văn Hội |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tin Và Truyền Thông |
|
Số trang: |
503 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dan Ariely |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
268 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ginny Wilmerding |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
324 trang |
Khổ giấy: |
15.5x24cm. |
|
|
|