|
Tác giả: |
Joseph M. Marshall |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
141 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Joseph M. Marshall |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
141 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lázár Ervin |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
213 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Conan Doyle |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
1484 trang |
Khổ giấy: |
16x24x7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nancy Cato |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
514 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Luis Garcia Jambrina |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
400 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
William Trevor |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Carlos Benchetrit |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
274 trang |
Khổ giấy: |
12x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
L. M. Montgomery |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
404 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Orhan Pamuk |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
544 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mario Vargas Llosa |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
640 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Miguel De Cervantes Saavedra |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
603 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Miguel De Cervantes Saavedra |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
691 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Edmondo De Amicis |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
360 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
M. G. Harris |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
392 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stieg Larsson |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
608 trang |
Khổ giấy: |
15.5x23.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Clare Maxfield |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
274 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Andrew Davidson |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
525 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kertész Imre |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
196 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Serdar Ozkan |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
243 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lisi Harrison |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Văn Nghệ TP. HCM |
|
Số trang: |
352 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sophie Van Der Stap |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
304 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ellen Feldman |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Pittacus Lore |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
560 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Elizabeth McLean |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
408 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Việt Dũng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Colleen M. Cullough |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
659 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Colleen M. Cullough |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
140 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Matthew Reilly |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
511 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thu Nga |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
265 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|