|
Tác giả: |
Thụy An |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
427 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
P. Kiên |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
427 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sông Lam |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
423 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cory Doctorow |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
531 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ryszard Kapuscinski |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
469 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gabriel Garcia Marquez |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
587 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rebecca James |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
362 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Erich Maria Remarque |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
696 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gabriel Garcia Marquez |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
551 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Joe Ruelle |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
289 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Francisco X. Stork |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
389 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Leonard Mlodinow |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
380 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Susanna Tamaro |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
216 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Susanna Tamaro |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
216 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anne Enright |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
356 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lya Luft |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alan Skinner |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
415 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Amélie Nothomb |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
196 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Scott |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
438 trang |
Khổ giấy: |
13.2 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Fanny Deschamps |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
681 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ |
|
Số trang: |
258 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Franz Kafka |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
515 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Basharat Peer |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
397 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alice Munro |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
452 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5 cmcm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Aravind Adiga |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
300 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stieg Larsson |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
699 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 23.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Hải Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Văn Nghệ TP. HCM |
|
Số trang: |
137 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jorge Bucay |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
10 x 15cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jerzy Plich |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
224 trang |
Khổ giấy: |
13x21cm. |
|
|
|