|
Tác giả: |
Julia Manzanares |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mary Balogh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
432 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 10.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandra David - Neel |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Laurie Faria Stolars |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
317 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Văn Khoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
899 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nikolai Nadejdin |
Nhà xuất bản: |
NXB Thông Tấn |
|
Số trang: |
258 trang |
Khổ giấy: |
11.3 x 16.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tomasz Jastrun |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
224 trang |
Khổ giấy: |
13 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sadegh Hedayat |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
137 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mario Puzo |
Nhà xuất bản: |
NXB Phương Đông |
|
Số trang: |
429 trang |
Khổ giấy: |
14x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Italo Calvino |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
218 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tony Anthony |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
257 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Márai Sándor |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
436 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
358 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Colleen McCullough |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
703 trang |
Khổ giấy: |
17x24x4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Fidel Castro Ruz |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
142 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gianrico Carofiglio |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
314 trang |
Khổ giấy: |
14 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
402 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
350 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
354 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
378 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
318 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Yann Martel |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
550 trang |
Khổ giấy: |
12 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Georges Ifrah |
Nhà xuất bản: |
NXB Tri Thức |
|
Số trang: |
366 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Colleen McCullough |
Nhà xuất bản: |
NXB Hồng Đức |
|
Số trang: |
467 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Wladyslaw Stanislaw Reymont |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
1338 trang |
Khổ giấy: |
16 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stephanie Dowrick |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
453 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cecelia Ahern |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
102 trang |
Khổ giấy: |
13 x 19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mario Vargas Llosa |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
458 trang |
Khổ giấy: |
15 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Scott |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
581 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mary Balogh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
311 trang |
Khổ giấy: |
13.5 x 20.5cm. |
|
|
|