|
Tác giả: |
Harriet Beecher Stowe |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
483 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lucy Fitch Perkins |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
150 trang |
Khổ giấy: |
11x18x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Frank Slaughter |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
575 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack London |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
297 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Victor Hugo |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
455 trang |
Khổ giấy: |
17x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Maureen Child |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Maxine Sullivan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Susan Fox |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
L. J. Smith |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
230 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Blue Balliett |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
232 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lori Gottlieb |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
445 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Fred Yager |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
534 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
P.B.Kerr |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
535 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
O. Henry |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
531 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Danielle Steel |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
482 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
134 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Marta Dzido |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
158 trang |
Khổ giấy: |
12x21x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cecily Von Ziegesar |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
300 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cecily Von Ziegesar |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
308 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sarah Prineas |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
396 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harriet Beecher Stowe |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
559 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
D. J. MacHale |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
732 trang |
Khổ giấy: |
13x19x3.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ernest Hemingway |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
527 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dean Koontz |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
383 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Merson |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
222 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John O'Hara |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
358 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cormac McCarthy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
422 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cormac McCarthy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
423 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cormac McCarthy |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
557 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.6cm. |
|
|
|