|
Tác giả: |
Sidney Sheldon |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
417 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Danielle Steel |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
459 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
494 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.7cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
862 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Judith Mcnaught |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
403 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Katherine Tarbox |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
325 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sara Zarr |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
299 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cynthia Kadohata |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
291 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nina Alexander |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
207 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Paul Auster |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
334 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kate Emburg |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
203 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
J. E. Bright |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
217 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Erich Segal |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
175 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
J. D. Salinger |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
326 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
G-man Jerry Cotton |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
94 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jeanne Birdsall |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
293 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jeff Kinney |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
244 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stephenie Meyer |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
693 trang |
Khổ giấy: |
13x19x3.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stephenie Meyer |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
747 trang |
Khổ giấy: |
13x19x3.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stephenie Meyer |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
945 trang |
Khổ giấy: |
13x19x4.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
E. B. White |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
167 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ann Brasshares |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ann Brasshares |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
373 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ursula K. Le Guin |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
253 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jeanne Birdsall |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
345 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ann Brasshares |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
438 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ursula K. Guin |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
J.R.R.Tolkien |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
440 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
F.Scott Fitzgerald |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
252 trang |
Khổ giấy: |
3x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Van Praagh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
280 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.4cm. |
|
|
|