|
Tác giả: |
Kristin Cast |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
374 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stephenie Meyer |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
196 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rachel Cohn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
272 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rachel Gibson |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
507 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mary Higgins Clark |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
419 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rick Riordan |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
L.J.Smith |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
237 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Emily Giffin |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
474 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Don Delillo |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
178 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Henning Mankell |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
393 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Aprilynne Pike |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
415 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Allegra McBirney |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
109 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Allegra McBirney |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
57 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Meg Cabot |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
489 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Danielle Steel |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
327 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David Baldacci |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
624 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ian Fleming |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
261 trang |
Khổ giấy: |
16x23x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rachel Gibson |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
374 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michael Cunningham |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
587 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stuart Avery Gold |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
171 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Andrew Gross |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
494 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mario Puzo |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
597 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Carrie Ryan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
403 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alyson Noel |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
391 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Teresa Medeiros |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
543 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richelle Mead |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
398 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richelle Mead |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
358 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kristin Cast |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
409 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Melissa De La Cruz |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
358 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sarah Dessen |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
263 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|