|
Tác giả: |
Anita Diamant |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
523 trang |
Khổ giấy: |
14x21x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nancy Cato |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
513 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hectomalo |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
579 trang |
Khổ giấy: |
14.3x20.3x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Virginie Brac |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
L.J.Smith |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
236 trang |
Khổ giấy: |
13x21cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Laurence Tardieu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
165 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
F. Doxtoevxki |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
526 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Agatha Christie |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
411 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sidney Sheldon |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Agatha Christie |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
327 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Agatha Christie |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
367 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Agatha Christie |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
407 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Agatha Christie |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
James Patterson |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
379 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ernest Hemingway |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
635 trang |
Khổ giấy: |
20.5x13.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jason F.Wright |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
167 trang |
Khổ giấy: |
20.5x13.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michel Houellebecq |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
430 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michelle Paver |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
384 trang |
Khổ giấy: |
13.2x19.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Michelle Paver |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
324 trang |
Khổ giấy: |
13.2x19.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Khaled Hosseini |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
517 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thiên Tứ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
556 trang |
Khổ giấy: |
13x21x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack London |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Conan Doyle |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
543 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Conan Doyle |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
711 trang |
Khổ giấy: |
16x24x3.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jonh O'Farrell |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
336 trang |
Khổ giấy: |
13x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ivan Klima |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
436 trang |
Khổ giấy: |
14,5x20,5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Gabriel Garcia Marquez |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
606 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Danielle Steel |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
424 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Danielle Steel |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
476 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jennifer Cody Epstein |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
504 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|