|
Tác giả: |
Christopher Paolini |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
500 trang |
Khổ giấy: |
13x19cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stuart Avery Gold |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
171 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rachel Gibson |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
396 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5 cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Amy Tan |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
534 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alexandra Ripley |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
863 trang |
Khổ giấy: |
17x25x4.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Melissa De La Cruz |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
287 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
J. D. Robb |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
443 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sidney Sheldon |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
655 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack London |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
435 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ernest Hemingway |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
367 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Candace Bushnell |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
648 trang |
Khổ giấy: |
14.5 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Susan Elizabeth Phillips |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
515 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Danielle Steel |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
383 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Alan Cohen |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
311 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Janet Dailey |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
319 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bruce Weigl |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
282 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Larry Heinemann |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
329 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rachel Gibson |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
376 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Danielle Steel |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
415 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Becca Fitzpatrick |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
476 trang |
Khổ giấy: |
13 x 20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richelle Mead |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
478 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Richelle Mead |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
526 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Red Garnier |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Charlene Sands |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
239 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kate Carlisle |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lisa See |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
492 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hidari |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
479 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Judith Mcnaught |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
395 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harriet Beecher Stowe |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
560 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nicholas Sparks |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
247 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.3cm. |
|
|
|