|
Tác giả: |
Jenny Mai Nuyen |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
679 trang |
Khổ giấy: |
14x22.5x3.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Candace Bushnell |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
404 trang |
Khổ giấy: |
13x20x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ursula K.le Guin |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
355 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Victoria Moran |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
274 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Stephenie Meyer |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
264 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Judith Mcnaught |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
550 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Rachel Gibson |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
396 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Harriet Beecher Stower |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
99 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Jack London |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
96 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
O. Henry |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
363 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Anne Tyler |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
398 trang |
Khổ giấy: |
13.5x21x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
L. J. Smith |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
260 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Melissa Marr |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
464 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Theodore Dreiser |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
655 trang |
Khổ giấy: |
13x19x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Patricia McCormick |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
298 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Chris Bohjalian |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
552 trang |
Khổ giấy: |
11.5x17.5 cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Judith Mcnaught |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
538 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Janet Dailey |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
535 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Carly Phillips |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kim Edwards |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
618 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Melissa Marr |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
382 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David Baldacci |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
495 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
David Baldacci |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
674 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Margaret Mitchell |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
1450 trang |
Khổ giấy: |
13x19x6.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
John Hart |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
547 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Frank Herbert |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
317 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lawrence Block |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
426 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tim O’Brien |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
322 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Charlaine Harris |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động - Xã Hội |
|
Số trang: |
418 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Liz Tuccillo |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
536 trang |
Khổ giấy: |
14,5 x 20,5cm. |
|
|
|