|
Tác giả: |
Lisa See |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
443 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lầu Cư Trát |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Hóa |
|
Số trang: |
318 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Khâu Hoa Đông |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
465 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Khâu Hoa Đông |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
420 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bì Bì |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
559 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
402 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Xương Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
526 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tân Di Ổ |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
455 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đới Tư Kiệt |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
398 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Mã |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
484 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Mã |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
576 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Mã |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Sài Gòn |
|
Số trang: |
584 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Dao |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
303 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Dao |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
427 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Dao |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
131 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Dao |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
355 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Dao |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
391 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Dao |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
373 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Dao |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
367 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Dao |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
414 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Dao |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
359 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỳnh Dao |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
527 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hà Mã |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
602 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Điệp Chi Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
543 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tân Di Ổ |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
340 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lý Nhuệ |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
318 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vương Sóc |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
374 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thiên Hạ Bá Xướng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
623 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kỷ Đạt |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
411 trang |
Khổ giấy: |
13x21x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Dương Hiểu Mẫn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
335 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.5cm. |
|
|
|