|
Tác giả: |
Lý Tây Mân |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
556 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tâm Doanh Cốc |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
496 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đức Tồn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
471 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đức Tồn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
427 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Thừa Ân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
1781 trang |
Khổ giấy: |
16x24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
An Ni Bảo Bối |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
|
|
|
|
Tác giả: |
Cừu Nhược Hàm |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
345 trang |
Khổ giấy: |
15.5 x 24cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bao'er Jinna |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
497 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quỷ Cổ Nữ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
435 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mộng Bình Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
419 trang |
Khổ giấy: |
16x24x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoa Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
300 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngải Mễ |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
471 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thuấn Gian Khuynh Thành |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
688 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đồng Phi Phi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
273 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tào Đình |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
393 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phượng Ca |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
375 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phượng Ca |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
376 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thang Vũ Đình |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
279 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tiêu Dao Thán |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
275 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thủy Thiên Mặc |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
323 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trương Vân Hân |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
347 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lương Uẩn Như |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
268 trang |
Khổ giấy: |
12x20cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Cảnh Thị |
Nhà xuất bản: |
NXB Thế Giới |
|
Số trang: |
254 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mộc Phạn |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
600 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Xuân Thu |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
332 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mỹ Nữ Biến Đại Thụ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
335 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sái Cần Cần |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
334 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vương Cao Lệ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
299 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
La Quán Trung |
Nhà xuất bản: |
NXB Đà Nẵng |
|
Số trang: |
1254 trang |
Khổ giấy: |
17x25x5.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tào Đình |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
440 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5cm. |
|
|
|