|
Tác giả: |
Tố Hữu |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
36 trang |
Khổ giấy: |
21.5x28.5x0.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Viện Nghiên Cứu Văn Hóa |
|
Số trang: |
226 trang |
Khổ giấy: |
15x22x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Viện Nghiên Cứu Văn Hóa |
|
Số trang: |
274 trang |
Khổ giấy: |
15x22x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Viện Nghiên Cứu Văn Hóa |
|
Số trang: |
283 trang |
Khổ giấy: |
15x22x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Viện Nghiên Cứu Văn Hóa |
|
Số trang: |
147 trang |
Khổ giấy: |
15x22x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Viện Nghiên Cứu Văn Hóa |
|
Số trang: |
294 trang |
Khổ giấy: |
15x22x1.5cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
275 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Quang Trường |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
499 trang |
Khổ giấy: |
14x20.5x2.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Du |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
187 trang |
Khổ giấy: |
10x15.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cao Xuân Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
120 trang |
Khổ giấy: |
18.5x18.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hùng Vĩ |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
39 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x0.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trịnh Cẩm Hằng |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
39 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x0.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bính |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
151 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đông Tùng |
Nhà xuất bản: |
NXB Tôn Giáo |
|
Số trang: |
120 trang |
Khổ giấy: |
14x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Cát Du |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
77 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Du |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
132 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Văn Cao |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp Đồng Nai |
|
Số trang: |
143 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Xuân Hương |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp Đồng Nai |
|
Số trang: |
116 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Đồng Nai |
|
Số trang: |
165 trang |
Khổ giấy: |
6x9x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Bùi Giáng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Văn Nghệ |
|
Số trang: |
128 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
183 trang |
Khổ giấy: |
10x15.5x1cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
563 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Du |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
228 trang |
Khổ giấy: |
22x28.5x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Du |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
16x24x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
469 trang |
Khổ giấy: |
13x19x2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
190 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lưu Trọng Lư |
Nhà xuất bản: |
NXB Đồng Nai |
|
Số trang: |
136 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Đăng Khoa |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp Đồng Nai |
|
Số trang: |
277 trang |
Khổ giấy: |
6x9x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
255 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tố Hữu |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.8cm. |
|
|
|