|
Tác giả: |
Lê Văn Nghĩa |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đông Thức |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
219 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
286 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mai Ninh |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
214 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hậu |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
115 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Kiêm Ninh |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
268 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Như Đàm |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trung Trung Đỉnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
257 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
252 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Khải |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
257 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ma Văn Kháng |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
214 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
79 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
79 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
79 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Diệp Hồng Phương |
Nhà xuất bản: |
Phương Nam Book |
|
Số trang: |
67 trang |
Khổ giấy: |
14x12.5x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Quý Thể |
Nhà xuất bản: |
NXB Hà Nội |
|
Số trang: |
267 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Văn Trầm |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
163 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thu Loan |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
196 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Bắc Sơn |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
294 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Mạc Can |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
190 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thời Đại |
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Huy Thiệp |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
243 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
329 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
249 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Trà My |
Nhà xuất bản: |
NXB Dân Trí |
|
Số trang: |
181 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Trọng Phụng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
327 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Vĩnh Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
191 trang |
Khổ giấy: |
17.5x17.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thu Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
104 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Xuân Diện |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
213 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Ngọc Khánh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
447 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x2.0cm. |
|
|
|