|
Tác giả: |
Vũ Đức Sao Biển |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
143 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Thị Xuân Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
174 trang |
Khổ giấy: |
11x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Thị Xuân Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
167 trang |
Khổ giấy: |
11x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Thị Xuân Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
123 trang |
Khổ giấy: |
11x19x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
485 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Minh Long |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
179 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Uông Triều |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
170 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Anh Đào |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
133 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Anh Đào |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
129 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Hải Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
142 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đoàn Giỏi |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
273 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Công Liêm |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
174 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Sa Phong Ba |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
139 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thu Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thu Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
140 trang |
Khổ giấy: |
13x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyên Hồng |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
143 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Thế Lữ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
278 trang |
Khổ giấy: |
14x20x1.1cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
209 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
8.5x14.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
93 trang |
Khổ giấy: |
19x27x1.2cm. |
|
|
|
|
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
169 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Cừ |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
367 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hoàng Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hồ Anh Thái |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
203 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhóm Yêu Hà Nội |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Châu Diên |
Nhà xuất bản: |
Trung Tâm Văn Hóa Ngôn Ngữ Đông Tây |
|
Số trang: |
386 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
155 trang |
Khổ giấy: |
12x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngọc Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hải Phòng |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngọc Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Hải Phòng |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|