|
Tác giả: |
Bá Ngọc |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
79 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Kỳ Thư |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
159 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Tô Hoài |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
143 trang |
Khổ giấy: |
18x25x1.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Phúc |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
128 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
128 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
126 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
128 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Phúc |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
126 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
128 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
126 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Minh Phúc |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
125 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
127 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
126 trang |
Khổ giấy: |
10x18x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
331 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Thái Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
171 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.7cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
151 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngọc Anh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
211 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Minh |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
517 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x2.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Thị Anh Đào |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Nghệ |
|
Số trang: |
146 trang |
Khổ giấy: |
14.5x20.5x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Hòang Xuân |
Nhà xuất bản: |
NXB Lao Động |
|
Số trang: |
78 trang |
Khổ giấy: |
12x18x0.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Thái Bình |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa - Thông Tin |
|
Số trang: |
77 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Viện Nghiên Cứu Văn Hóa |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Xã Hội |
|
Số trang: |
343 trang |
Khổ giấy: |
15x22x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phan Đức Nam |
Nhà xuất bản: |
NXB Tổng Hợp TP.HCM |
|
Số trang: |
238 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Viện Nghiên Cứu Văn Hóa |
Nhà xuất bản: |
NXB Khoa Học Xã Hội |
|
Số trang: |
215 trang |
Khổ giấy: |
15x22x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
108 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
73 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x0.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
147 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Kim Đồng |
|
Số trang: |
104 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Vũ Ngọc Đĩnh |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
|
Số trang: |
167 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.8cm. |
|
|
|