|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
244 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trưong Anh Quốc |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
153 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Ngô Tự Lập |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
265 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Thị Phương Nga |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
251 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Yến Linh |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
201 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Đình Tú |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Tư |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
189 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Tư |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
173 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Thị Mộng Dần |
|
Số trang: |
203 trang |
Khổ giấy: |
13x19x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
246 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Lê Thùy Vân |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
135 trang |
Khổ giấy: |
12x20x0.7cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Quang Lập |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.4cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Hòang Lược |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
199 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Diệp Mai |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
238 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
261 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Võ Thị Xuân Hà |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
295 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Trần Huy Quang |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
258 trang |
Khổ giấy: |
13.5x20.5x1.1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Giáo Dục |
|
Số trang: |
135 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x0.6cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
212 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Thanh Khương |
Nhà xuất bản: |
NXB Công An Nhân Dân |
|
Số trang: |
222 trang |
Khổ giấy: |
13x20.5x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Vĩnh Nguyên |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
166 trang |
Khổ giấy: |
13x21x0.8cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Đỗ Phấn |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
219 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phong Điệp |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
236 trang |
Khổ giấy: |
12x20x1.3cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Xuân Đài |
Nhà xuất bản: |
NXB Hội Nhà Văn |
|
Số trang: |
200 trang |
Khổ giấy: |
13x21x1.2cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Tư |
Nhà xuất bản: |
NXB Phụ Nữ |
|
Số trang: |
225 trang |
Khổ giấy: |
12.5x20x0.9cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Trẻ |
|
Số trang: |
231 trang |
Khổ giấy: |
13x20x1.3cm. |
|
|
|
|
|
Số trang: |
223 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: |
NXB Văn Học |
|
Số trang: |
351 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.5cm. |
|
|
|
|
Tác giả: |
Phạm Hồng Thắm |
Nhà xuất bản: |
NXB Thanh Niên |
|
Số trang: |
262 trang |
Khổ giấy: |
13x19x1.1cm. |
|
|
|